Bảng 2.28 Tỷ lệ tốt nghiệp của sinh viên chuyên ngành Ngân hàng
| 2010 | Tín dụng | | 450 | 0 | 416 | 34 |
|
| Ngân hàng quốc tế | | 296 | 0 | 237 | 59 |
|
| Thị trường chứng khoán | | 258 | 0 | 126 | 132 |
|
| Toàn trường | 2.015 | | 0 | 1.532 | 483 |
| 2011 | Ngân hàng | 482 | 515 | 3 | 432 | 58 |
|
| Tài chính | | | 2 | 307 | 83 |
|
| Toàn trường | 1.779 | | 4 | 1.518 | 257 |
| 2012 | Ngân hàng | 189 | 222 | 1 | 139 | 29* |
|
| Tài chính | | | 31 | 240 | 18 |
|
| Toàn trường | 1210 | | 48 | 809 | 113 |
| 2013 | Ngân hàng | 225 | 232 | 15 | 131 | 14* |
|
| Tài chính | | | 21 | 194 | 30 |
|
| Toàn trường | 1,563 | | 63 | 880 | 148 |
| 2014 | Ngân hàng | 300 | 304 | 47 | 101 | n/a* |
|
| Tài chính | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
Bảng 2.29 Tỷ lệ sinh viên thôi học chuyên ngành Ngân hàng
| N 1 | N 2 | N 3 | N 4 | >4 năm | N 1 | N 2 | N 3 | N 4 | >4 năm |
| 2010 |
|
| n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
| 2011 | 482 | 515 | 25 | 2 | 6 | 1 | 0 | 5.19% | 0.41% | 1.17% | 0.19% | 0.00% |
| 2012 | 189 | 222 | 9 | 23 | 12 | 3 | 3 | 4.76% | 12.17% | 5.41% | 1.35% | 1.35% |
| 2013 | 225 | 232 | 34 | 21 | 7 | 0 | 0 | 15.11% | 9.33% | 3.02% | 0.00% | 0.00% |
| 2014 | 300 | 304 | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1.67% | 1.67% | 0.99% | 1.32% | 0.00% |
| 2015 | 404 | 418 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 0.00% | 0.74% | 0.48% | 0.72% | 1.44% |
| 2016 | 378 | 383 | 3 | 4 | 1 |
|
| 0.79% | 1.06% | 0.26% | 0.00% | 0.00% |
Ghi chú: * không tính số lượng sinh viên còn theo học
Bảng 2.30 Thời gian tốt nghiệp trung bình thực tế của các sinh viên nhập học từ năm 2010 đến 2014
| Ngân hàng | Tài chính | Trường |
| 2010 | n/a | n/a | 4.24 |
| 2011 | 4.04 | 4.21 | 4.14 |
| 2012 | 4.05 | 3.96 | 4.07 |
| 2013 | 3.99* | 4.04 | 4.08 |
Ghi chú: * không tính số lượng sinh viên còn theo học
Bảng 2.31 Điểm tốt nghiệp của sinh viên nhập học từ năm 2010 đến 2014
| Toàn trường | SV ngành Tài chính | SV ngành Ngân hàng |
| G | K | TB - K | TB | G | K | TB - K | TB | XS | G | K | TB - K | TB |
| 2010 | 1532 | 371 | 1037 | 124 | 0 | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
|
| TD | 178 | 238 | 0 | 0 | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
|
| NH | 72 | 144 | 21 | 0 | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
|
| TTCK | 7 | 91 | 28 | 0 | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
| 2011 | 1522 | 152 | 1030 | 337 | 3 | 41 | 217 | 51 | 0 | 0 | 65 | 311 | 105 | 0 |
| 2012 | 857 | 141 | 571 | 141 | 4 | 71 | 171 | 29 | 0 | 1 | 19 | 89 | 60 | 0 |
| 2013 | 943 | 101 | 615 | 221 | 6 | 32 | 150 | 43 | 0 | 0 | 15 | 71 | 74 | 0 |
| 2014 | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | 6 | 94 | 48 | 0 |
Ghi chú: * không tính số lượng sinh viên còn theo học
Bảng 2.32 Tỷ lệ có việc làm sau 3, 6 và 12 tháng tốt nghiệp
| 2013 | 139 |
| 82.29% | 90.37% | Dưới 3 triệu | Trên 10 triệu |
| 2015 | 215 | 64.65% | 81.40% | 91.63% | Từ 3 – 6 triệu | Trên 10 triệu |
Bảng 2.33 Kết quả nghiên cứu khoa học của sinh viên Khoa ngân hàng
| 2013 - 2014 | 1 | 2 | 15.33% | | | 6 | 6 |
| 2014 - 2015 | 1 | 3 | 18.74% | | | 7 | 7 |
| 2015 - 2016 | 2 | 2 | 16.00% | | 1 | 6 | 6 |
| 2016 - 2017 | 2 | 3 | 20.94% | 1 | 3 | 7 | 3 |
Hình 2.10 Mức độ đánh giá của giảng viên về hài lòng với sinh viên và đội ngũ hỗ trợ trong KS06 năm 2013 – 2017
Hình 2.11 Mức độ hài lòng của sinh viên năm 2013 – 2017
Hình 2.12 Sinh viên đánh giá mức hài lòng với năng lực đạt được năm 2013 - 2017
Hình 2.13 Nhà tuyển dụng đánh giá mức hài lòng với sinh viên tốt nghiệp của trường năm 2013 – 2017